1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foregift

foregift

/"fɔ:gift/
Danh từ
  • pháp lý tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận