1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forefoot

forefoot

/"fɔ:fut/
Danh từ
  • bàn chân trước thú vật
  • phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận