Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forecourt
forecourt
/"fɔ:kɔ:t/
Danh từ
sân ngoài, sân trước
thể thao
sàn trên (gần lưới)
quần vợt
Xây dựng
sân trước nhà
Chủ đề liên quan
Thể thao
Quần vợt
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận