Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreclosure
foreclosure
/fɔ:"klouʤə/
Danh từ
pháp lý
sự tịch thu tài sản để thế nợ
Kinh tế
sự sai áp
bất động sản
sự thủ tiêu quyền chuộc của thế chấp
sự tịch thu tài sản để thế nợ
tịch thu tài sản thế chấp
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Bất động sản
Thảo luận
Thảo luận