1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreclose

foreclose

/fɔ:"klouz/
Động từ
  • ngăn không cho hưởng
  • tuyên bố (ai) mất quyền lợi
  • giải quyết trước
  • pháp lý tịch thu tài sản để thế nợ
Nội động từ
  • pháp lý tịch thu tài sản để thế nợ
Kinh tế
  • thủ tiêu quyền chuộc của thế chấp
  • tịch thu tài sản để thế nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận