1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forecastle

forecastle

/"fouksl/ (fo"c"sle) /"fouksl/
Danh từ
  • hàng hải phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
  • sử học phần boong ở mũi tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận