Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forecastle
forecastle
/"fouksl/ (fo"c"sle) /"fouksl/
Danh từ
hàng hải
phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
sử học
phần boong ở mũi tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Sử học
Thảo luận
Thảo luận