1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forebreast

forebreast

Hóa học - Vật liệu
  • gương lò trước
  • hầm lò trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận