Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreboding
foreboding
/fɔ:"boudiɳ/
Danh từ
sự báo trước, điềm
sự có linh tính (về một điềm gở)
từ hiếm
sự đoán trước, lời tiên đoán
Tính từ
báo trước, điềm (gở...)
từ hiếm
tiên đoán, tiên tri
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận