Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fore saddle
fore saddle
Kinh tế
phần trước súc thịt (cừu hay bò)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận