1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ford

ford

/fɔ:d/
Danh từ
  • chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
Động từ
  • lội qua (khúc sông cạn)
Nội động từ
  • lội qua sông qua suối
Cơ khí - Công trình
  • bãi nông
  • chỗ lội
Kỹ thuật Ô tô
  • hãng xe Ford
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận