1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forced circulation

forced circulation

Kỹ thuật
  • dòng chảy cưỡng bức
  • sự tuần hoàn cưỡng bức
Điện lạnh
  • đối lưu cưỡng bức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận