Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footstalk
footstalk
/"futstɔ:lk/
Danh từ
thực vật học
cuống (lá, hoa)
động vật
chân bám
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận