Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footprint
footprint
/"futprint/
Danh từ
dấu chân, vết chân
Kỹ thuật
điện thế
vùng phủ sóng
Xây dựng
vết bánh xe
vết chân
Kỹ thuật Ô tô
vết tiếp xúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận