1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footprint

footprint

/"futprint/
Danh từ
  • dấu chân, vết chân
Kỹ thuật
  • điện thế
  • vùng phủ sóng
Xây dựng
  • vết bánh xe
  • vết chân
Kỹ thuật Ô tô
  • vết tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận