1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footle

footle

/"fu:tl/
Danh từ
Nội động từ
  • tiếng lóng ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận