1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foot valve

foot valve

Kỹ thuật
  • chân van
Cơ khí - Công trình
  • van chân ống hút đứng
  • van đạp chân
  • van đáy
  • van dưới ống hút đứng
Xây dựng
  • van dưới chân
  • van ở chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận