1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foot-candle

foot-candle

Danh từ
  • phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)
Điện
  • bộ-nến
  • fút-nến
Đo lường - Điều khiển
  • fut nến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận