1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ food technology

food technology

Kinh tế
  • quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm
Điện lạnh
  • công nghệ thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận