1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ food-stuff

food-stuff

/"fu:dstʌf/
Danh từ
  • thực phẩm
Kinh tế
  • thức ăn
  • thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận