Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ food stall
food stall
Kinh tế
gian hàng bán quà vặt
gian hàng thực phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận