1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ food processor

food processor

Danh từ
  • thiết bị chế biến thực phẩm
Kinh tế
  • công nhân chế biến thực phẩm
  • người chế biến thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận