Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ food poisoning
food poisoning
/"fu:d"pɔizniɳ/
Danh từ
sự trúng độc thức ăn
Kinh tế
sự nhiễm độc thực phẩm
Kỹ thuật
ngộ độc thức ăn
Thực phẩm
sự ngộ độc thức ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận