1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ food poisoning

food poisoning

/"fu:d"pɔizniɳ/
Danh từ
  • sự trúng độc thức ăn
Kinh tế
  • sự nhiễm độc thực phẩm
Kỹ thuật
  • ngộ độc thức ăn
Thực phẩm
  • sự ngộ độc thức ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận