Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fontanel
fontanel
/,fɔntə"nel/ (fontanelle) /,fɔntə"nel/
Danh từ
giải phẫu
thóp (trên đầu trẻ con)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận