1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ font

font

/fɔnt/
Danh từ
  • bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
  • bình dầu, bầu dầu (của đèn)
  • thơ ca suối nước; nguồn sông
  • Anh - Mỹ nguồn gốc, căn nguyên
Kinh tế
  • phông chữ
Kỹ thuật
  • dáng chữ
  • kiểu chữ
Xây dựng
  • bộ chữ
Toán - Tin
  • font
  • phông chữ
Cơ khí - Công trình
  • nền ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận