1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ follow-up

follow-up

Tính từ
  • tiếp tục, tiếp theo
Danh từ
  • sự tiếp tục
  • việc tiếp tục, việc tiếp theo
  • bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
Kỹ thuật
  • sự bám sát
Toán - Tin
  • bám sát
  • theo sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận