1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ follicular

follicular

/fə"likjulə/ (folliculated) /fə"likjuleitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận