Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ follicle
follicle
/"fɔlikl/
Danh từ
giải phẫu
nang
thực vật học
quả đại
động vật
cái kén
Kỹ thuật
nang
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận