Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ folio
folio
/"fouliou/
Danh từ
số tờ (sách in)
Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
in ấn
khổ hai
kế toán
trang sổ
Kinh tế
tờ
trang
Kỹ thuật
diệp
số trang
Chủ đề liên quan
In ấn
Kế toán
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận