1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ folio

folio

/"fouliou/
Danh từ
  • số tờ (sách in)
  • Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
  • in ấn khổ hai
  • kế toán trang sổ
Kinh tế
  • tờ
  • trang
Kỹ thuật
  • diệp
  • số trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận