1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foliated

foliated

Tính từ
  • kết lá
  • dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ
Kỹ thuật
  • dạng lá
  • dạng phiến
  • phân phiến
Xây dựng
  • phân lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận