Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foliated
foliated
Tính từ
kết lá
dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ
Kỹ thuật
dạng lá
dạng phiến
phân phiến
Xây dựng
phân lá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận