1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foliate

foliate

/"fouliit/
Tính từ
Động từ
  • trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
  • đánh số (tờ sách)
Nội động từ
  • chia ra thành lá mỏng
Kỹ thuật
  • diệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận