Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ folding doors
folding doors
/"fouldiɳ"dɔ:z/
Danh từ
cửa gấp
Xây dựng
cửa gập
cửa gập (nhiều cánh)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận