1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ folding chair

folding chair

/"fouldiηt∫eə]
Danh từ
  • ghế xếp
Xây dựng
  • ghế xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận