Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ folder
folder
/"fouldə/
Danh từ
người gấp
dụng cụ gập giấy
bìa cứng (làm cặp giấy)
tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
(số nhiều) kính gấp
Kinh tế
tập giây gấp
Kỹ thuật
danh mục
máy gấp
máy uốn gấp
thư mục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận