1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ folder

folder

/"fouldə/
Danh từ
  • người gấp
  • dụng cụ gập giấy
  • bìa cứng (làm cặp giấy)
  • tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
  • (số nhiều) kính gấp
Kinh tế
  • tập giây gấp
Kỹ thuật
  • danh mục
  • máy gấp
  • máy uốn gấp
  • thư mục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận