1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fogging

fogging

Kinh tế
  • sự tạo sương mù
Kỹ thuật
  • sự tạo màng
Hóa học - Vật liệu
  • tạo mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận