1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fog formation

fog formation

Điện lạnh
  • hình thành sương mù
  • sự tạo sương mù
  • tạo sương mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận