1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ focalize

focalize

/"foukəlaiz/ (focalise) /"foukəlaiz/
Động từ
  • tụ vào tiêu điểm
  • y học hạn chế vào một khu vực
Kỹ thuật
  • điều tiêu
  • hội tụ
Xây dựng
  • điều quang
  • đối quang
Cơ khí - Công trình
  • định tiêu chuẩn
Điện lạnh
  • hệ tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận