1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foaming device

foaming device

Xây dựng
  • máy làm sủi bọt
  • tác nhân gây sủi bọt
  • thiết bị làm sủi bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận