1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foam rubber

foam rubber

/foum"rʌbə/
Danh từ
  • cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)
Kỹ thuật
  • cao su xốp
Hóa học - Vật liệu
  • cao su bọt
  • cao su bọt xốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận