Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foam rubber
foam rubber
/foum"rʌbə/
Danh từ
cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)
Kỹ thuật
cao su xốp
Hóa học - Vật liệu
cao su bọt
cao su bọt xốp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận