1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foam destroyer

foam destroyer

Kinh tế
  • chất khử bọt
  • chất phá bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận