1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fly-back

fly-back

Kinh tế
  • chi phiếu trả lại
Kỹ thuật
  • phi hồi
Toán - Tin
  • sự quét ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận