1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fly-away

fly-away

/fly-away/
Tính từ
  • tung bay, bay phấp phới
  • xoã ra (tóc); lùng thùng quần áo
  • lông bông, phù phiếm (người)
Danh từ
  • người chạy trốn, người tẩu thoát
  • người lông bông phù phiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận