Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluting
fluting
/fluting/
Danh từ
sự thổi sáo
sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
sự làm rãnh máng (ở cột)
sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Kỹ thuật
sự đào rãnh
sự khía rãnh
Xây dựng
sự đào đường
sự tạo rãnh (cột)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận