1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluting

fluting

/fluting/
Danh từ
  • sự thổi sáo
  • sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
  • sự làm rãnh máng (ở cột)
  • sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Kỹ thuật
  • sự đào rãnh
  • sự khía rãnh
Xây dựng
  • sự đào đường
  • sự tạo rãnh (cột)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận