1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flushing

flushing

Danh từ
  • sự rửa bằng tia nước
  • sự nhuộm màu đỏ máu
Kỹ thuật
  • chỗ gãy
  • được rửa
  • phun
  • sự cọ rửa
  • sự hàn phẳng
  • sự làm sạch
  • sự nối phẳng
  • sự rửa
  • sự rửa xối
  • sự san bằng
  • sự sục bọt
  • sự xịt nước
  • sự xịt rửa
  • sự xối rửa
  • xịt
  • xóc
Hóa học - Vật liệu
  • được xối nước
Xây dựng
  • sự rửa bằng tia nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận