1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flurry

flurry

/flurry/
Danh từ
  • cơn gió mạnh; Anh - Mỹ cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
  • sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
  • cơn giãy chết của cá voi
  • sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)
Động từ
  • làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
Kinh tế
  • sự náo động
Kỹ thuật
  • cơn gió mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận