1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluorocarbon refrigerant

fluorocarbon refrigerant

Điện lạnh
  • chất làm lạnh florocacbon
  • môi chất lạnh flocacbon
  • môi chất lạnh flocarbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận