Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flummery
flummery
/flummery/
Danh từ
bánh flum (một loại bánh trứng gà)
lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
từ cổ
tiếng địa phương
cháo yến mạch đặc
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Tiếng địa phương
Thảo luận
Thảo luận