1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flummery

flummery

/flummery/
Danh từ
  • bánh flum (một loại bánh trứng gà)
  • lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  • từ cổ tiếng địa phương cháo yến mạch đặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận