1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flume

flume

/flume/
Danh từ
  • máng (dẫn nước vào nhà máy)
  • khe suối
Nội động từ
  • Anh - Mỹ xây máng (dẫn nước vào nhà máy)
Động từ
  • chuyển bằng máng
  • thả (gỗ, bè...) xuống khe suối
Kinh tế
  • máy vận chuyển thủy lực
Kỹ thuật
  • kênh dẫn nước
  • khe suối
  • lỗ tháo nước
  • luồng
  • máng dẫn
  • máng dẫn hở
  • máng nước
  • máng rót
  • máng tiêu nước
Xây dựng
  • máng thủy lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận