flume
/flume/
Danh từ
- máng (dẫn nước vào nhà máy)
- khe suối
Nội động từ
- Anh - Mỹ xây máng (dẫn nước vào nhà máy)
Động từ
- chuyển bằng máng
- thả (gỗ, bè...) xuống khe suối
Kinh tế
- máy vận chuyển thủy lực
Kỹ thuật
- kênh dẫn nước
- khe suối
- lỗ tháo nước
- luồng
- máng dẫn
- máng dẫn hở
- máng nước
- máng rót
- máng tiêu nước
Xây dựng
- máng thủy lực
Chủ đề liên quan
Thảo luận