Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluidization
fluidization
Danh từ
sự hoá lỏng
sự tạo tầng sôi
sự giả hoá lỏng
Kinh tế
sự hóa lỏng
sự nóng chảy
Kỹ thuật
hóa lỏng
Hóa học - Vật liệu
sự hóa lỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận