1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluidization

fluidization

Danh từ
  • sự hoá lỏng
  • sự tạo tầng sôi
  • sự giả hoá lỏng
Kinh tế
  • sự hóa lỏng
  • sự nóng chảy
Kỹ thuật
  • hóa lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • sự hóa lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận