Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluid
fluid
/fluid/
Tính từ
lỏng, dễ cháy
hay thay đổi
fluid
opinion
:
ý kiến hay thay đổi
quân sự
di động (mặt trận...)
Danh từ
chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
Kinh tế
chất lỏng
dễ chảy
lỏng
Kỹ thuật
chất lưu động
dễ chảy
dung dịch
lỏng
lưu chất
Y học
chất lỏng
Điện
chất lỏng (*)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Điện
Thảo luận
Thảo luận