1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluent

fluent

/fluent/
Danh từ
  • lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
  • uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
  • từ hiếm cháy, dễ cháy
Kỹ thuật
  • dòng
Xây dựng
  • trôi chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận