Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluent
fluent
/fluent/
Danh từ
lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
từ hiếm
cháy, dễ cháy
Kỹ thuật
dòng
Xây dựng
trôi chảy
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận