1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluctuating stress

fluctuating stress

Kỹ thuật
  • ứng suất biến đổi
Hóa học - Vật liệu
  • ứng suất thăng giáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận